“Ta đã yêu con” – Tình yêu Thiên Chúa giữa những thử thách
Trong Tông huấn này, Đức Lêô XIV đã diễn tả tình yêu Thiên Chúa không phải là một cảm xúc mong manh nhưng là sức mạnh sáng tạo và cứu độ.

Tông huấn “Ta đã yêu con” của Đức Thánh Cha Lêô XIV được viết ra trong bối cảnh nhân loại trải qua nhiều khủng hoảng niềm tin và mất định hướng trước những biến động xã hội. Giữa một thế giới đầy hỗn loạn, Đức Thánh Cha khẳng định một chân lý Thiên Chúa là Tình Yêu, và chính tình yêu ấy là nguồn gốc, là cùng đích của toàn thể tạo thành. Câu nói ngắn gọn “Ta đã yêu con” như lời khẳng định dịu dàng của Thiên Chúa dành cho nhân loại yếu đuối, và cũng là lời nhắc nhớ rằng, mọi sự trên đời chỉ có thể tìm thấy ý nghĩa khi được quy hướng về tình yêu của Ngài.
Đọc Tông huấn này trong bối cảnh hiện nay, khi nhiều nơi phải đối diện với những cơn bão lũ. Giữa những dòng nước cuồn cuộn, giữa tiếng gió mưa gào thét và cảnh hoang tàn của những ngôi làng chìm trong bùn đất, lời Thiên Chúa “Ta đã yêu con” như một lời an ủi và mời gọi tin tưởng. Tình yêu ấy không biến mất giữa khổ đau, nhưng đang âm thầm hiện diện nơi từng giọt nước mắt, từng bàn tay dang ra cứu giúp, từng người âm thầm dấn thân giữa hiểm nguy để cứu lấy sự sống của mọi người.
Trong Tông huấn này, Đức Lêô XIV đã diễn tả tình yêu Thiên Chúa không phải là một cảm xúc mong manh nhưng là sức mạnh sáng tạo và cứu độ. Ngài khẳng định rằng Thiên Chúa yêu nhân loại bằng một tình yêu vô điều kiện, không phụ thuộc vào công trạng hay sự xứng đáng của con người. Tình yêu ấy đạt đến tột đỉnh nơi Đức Kitô – Con Thiên Chúa hiến mình vì phần rỗi nhân loại. Khi chiêm ngắm Thập giá, ta nhận ra rằng tình yêu Thiên Chúa không loại trừ khổ đau, nhưng biến đổi khổ đau thành con đường dẫn đến sự sống. Chính trong đau khổ, con người có thể cảm nhận được tình yêu của Thiên Chúa một cách sâu xa nhất, vì chỉ trong những giới hạn mong manh của phận người, ta mới nhận ra mình được ôm ấp bởi Đấng Vô Biên.
Những ngày gần đây, khi chứng kiến những cơn lũ tàn phá miền Trung và miền Bắc, tôi càng thấy rõ hơn tính thời sự của Tông huấn này. Mỗi trận lũ đi qua để lại những câu hỏi về ý nghĩa của sự hiện hữu, về niềm tin vào Thiên Chúa giữa thử thách. Nếu Chúa là Tình Yêu, tại sao Chúa lại để con người phải chịu cảnh mất mát đau thương? Thế nhưng, chính trong những lúc ấy, đức tin lại mời gọi chúng ta nhìn sâu hơn, vượt qua bề mặt của đau khổ để nhận ra sự hiện diện âm thầm của Tình Yêu. Chúa không gây ra bão lũ, nhưng Chúa ở giữa bão lũ với chúng ta, trong hình hài của những con người biết yêu thương và chia sẻ. Thật vậy, mùa lũ đi qua, bên cạnh những tổn thất, ta vẫn thấy ánh sáng của tình người lan tỏa khắp nơi. Những đoàn xe cứu trợ, những nhóm thiện nguyện âm thầm lội nước mang nước uống, thực phẩm… Những tu sĩ, giáo dân, và cả những người vô danh đã trở thành hình ảnh sống động của tình yêu Thiên Chúa. Tình yêu ấy là hành động cụ thể của đức tin đang sống động giữa đời. Khi con người biết chia sẻ, khi một cộng đoàn biết cùng nhau vượt qua khó khăn, đó chính là lúc lời của Thiên Chúa “Ta đã yêu con” được thể hiện cách trọn vẹn nhất trong cuộc sống.
Tông huấn “Ta đã yêu con” cũng nhắc chúng ta nhớ rằng tình yêu Thiên Chúa không chỉ hướng về con người, mà còn bao trùm lên toàn thể công trình tạo dựng. Bão lũ, xét ở một mức độ nào đó, cũng là hậu quả của sự thiếu tôn trọng trật tự sáng tạo mà Thiên Chúa đã an bài. Khi con người khai thác thiên nhiên vô độ, chặt phá rừng, làm tổn thương đất mẹ, thì chính họ đang khước từ tình yêu sáng tạo của Thiên Chúa. Vì thế, bão lũ cũng trở thành lời cảnh tỉnh cho nhân loại, lời mời gọi hoán cải và tái lập tương quan đúng đắn với thiên nhiên. Yêu Thiên Chúa thật sự không thể tách rời khỏi việc yêu và bảo vệ công trình của Ngài. Mỗi hành động nhỏ bé nhằm bảo vệ môi trường cũng là một cách đáp trả lời tình yêu.
Giữa cảnh khốn khó của những vùng quê sau bão, tôi thấy rõ hơn dung mạo của Giáo hội, dung mạo của một người Mẹ ân cần, không chỉ cứu trợ vật chất, mà còn hiện diện bằng lời cầu nguyện, bằng sự cảm thông, bằng những hành động ủi an nhỏ bé nhưng đầy yêu thương. Trong từng cử chỉ ấy, Giáo hội đang tiếp nối sứ mạng của Đức Kitô - Đấng đã yêu thương nhân loại đến cùng.
Sau khi đọc Tông huấn này trong bối cảnh nhiều biến cố xảy ra như hiện nay, tôi cảm nghiệm về một Thiên Chúa rất gần gũi, luôn yêu thương và đồng hành với nhân loại trong mọi hoàn cảnh. Dù cho bão tố có thể cuốn đi tất cả, thì vẫn còn một điều không gì lay chuyển được đó là tình yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa. Chính tình yêu ấy trở thành nguồn sức mạnh giúp con người đứng dậy sau mất mát, tiếp tục gieo trồng, xây dựng và sống đức tin.
Tông huấn “Ta đã yêu con” là một lời nhắn gửi vượt thời gian. Lời ấy mời gọi chúng ta tin tưởng, cảm tạ và sống yêu thương hơn, để chính cuộc đời chúng ta dù mong manh như giọt nước vẫn phản chiếu được ánh sáng dịu dàng của tình yêu Thiên Chúa giữa dòng đời bể dâu.
M. Têrêsa Thanh Xuân (Học viện Sài Gòn), FMI