12 năm ân sủng của Cha
Con đã biết đến Cha trong suốt 12 năm ấy. Một con số không phải ngẫu nhiên, nhưng mang đầy những âm vang thiêng liêng trong dòng chảy Kinh Thánh.
Khi còn nhỏ, trong tâm trí non nớt của con, hình ảnh một vị Giáo hoàng chỉ là một dáng hình uy nghi, xa xôi tận bên kia bán cầu, một người mà con chỉ biết đến qua những bức ảnh hay những dòng tin trên mạng.
Vatican khi ấy nghe như một thế giới khác: thánh thiêng nhưng cũng thật xa vời. Thế rồi, mười hai năm trước, ngày Cha xuất hiện trên ban công Đền thờ Thánh Phêrô, cả thế giới dường như nín lặng. Cha không vội vã chúc phúc, cũng không bắt đầu bằng những lời quyền uy. Cha chỉ nghiêng mình và thốt lên, bằng cả con tim. Cha đã bước vào thế giới của con không bằng những nghi thức trọng thể, mà bằng một cử chỉ thật khiêm nhường: một nụ cười hiền hậu và lời mời gọi đơn sơ nhưng chạm thấu lòng người: "Anh chị em hãy cầu nguyện cho tôi."
Từ khoảnh khắc đó, Cha không còn là một hình ảnh xa lạ. Cha trở nên một người cha gần gũi, một người dẫn dắt Hội Thánh không chỉ bằng quyền bính, mà bằng trái tim biết lắng nghe, biết cảm thông.
Con đã biết đến Cha trong suốt 12 năm ấy. Một con số không phải ngẫu nhiên, nhưng mang đầy những âm vang thiêng liêng trong dòng chảy Kinh Thánh. Đó là 12 chi tộc Israel, 12 Tông Đồ, 12 nền móng Thành Thánh Giêrusalem mới.
Hôm nay, khi nhìn lại hành trình 12 năm ân sủng ấy, con nhận ra: lời mời gọi đầu tiên ấy không phải chỉ là một lời nói xã giao, nhưng là linh hồn cho toàn bộ sứ vụ của Cha.
Một sứ vụ không dựa trên quyền lực, nhưng trên sự khiêm nhường; không dựa trên vẻ ngoài huy hoàng, mà trên sự lệ thuộc trọn vẹn vào ơn Chúa và lời cầu nguyện của dân Chúa.
Trong suốt hành trình 12 năm ấy, Cha đã dẫn dắt Hội Thánh qua biết bao vùng sa mạc của thời đại. Sa mạc của sự vô cảm, nơi con người thu mình lại trong những thế giới riêng lẻ, đóng kín lòng trước tha nhân. Sa mạc của chủ nghĩa tiêu thụ, của những toan tính quyền lực, của những vết thương chiến tranh và bất công.
Giữa những khô cằn ấy, Cha không ngừng nhắc nhở chúng con:
"Trong sa mạc, điều thiết yếu nhất là giữ cho trái tim không chai đá." (Evangelii Gaudium, số 86)
Cha dạy chúng con rằng, không phải những chiến lược toan tính hay những kế hoạch vĩ đại cứu được thế giới này, mà chỉ có lòng thương xót mới thực sự đổi mới trái tim con người.
Bằng chính đời sống của mình, Cha đã sống bài học ấy trước chúng con.
Cha chọn cho mình phong cách giản dị: ở nhà trọ Thánh Marta thay vì Dinh Tông Tòa, di chuyển bằng xe bình dân, ôm hôn những người bệnh tật, hàn huyên với tù nhân, ghé thăm trại tị nạn.
Cha không sợ làm Hội Thánh trở nên lấm lem bụi trần, vì Cha tin rằng:
"Hội Thánh là một bệnh viện dã chiến sau trận chiến." (Phỏng vấn với tạp chí La Civiltà Cattolica, tháng 9/2013).
Một bệnh viện không đòi hỏi lý lịch trong sạch, không hỏi vết thương đến từ đâu, mà chỉ biết cúi xuống, băng bó và yêu thương. Cha khát mong một Hội Thánh không phải là pháo đài kín cổng cao tường, mà là một ngôi nhà mở rộng, với 12 cổng luôn rộng mở như trong thị kiến của sách Khải Huyền (Kh 21,12-13).
Một Hội Thánh biết đón nhận mọi người từ những người nghèo khổ bị lãng quên, đến những tâm hồn lạc lối đang tìm kiếm ánh sáng.
Một Hội Thánh biết nói với những ai gục ngã rằng: Đừng sợ, ở đây, con được yêu thương.
Cha đã chịu đựng không ít hiểu lầm, chỉ trích vì lòng quảng đại ấy. Nhưng Cha kiên trì, bởi Cha xác tín rằng:
"Thực tại lớn hơn ý tưởng." (Evangelii Gaudium, số 231)
Không phải những lý thuyết khô cứng, không phải những định chế nặng nề, mà chính sự hiện diện sống động của lòng nhân từ mới làm Hội Thánh thực sự trở nên dấu chỉ của Thiên Chúa giữa trần gian.
Hành trình 12 năm ấy không phải là một cuộc khải hoàn, nhưng là một hành trình lữ thứ: có những gian truân, có những nước mắt, có cả những đêm tối. Nhưng nhờ Cha, chúng con học được rằng: trên từng nẻo đường gập ghềnh ấy, ánh sáng Đức Kitô không bao giờ lụi tắt. Và ngay cả giữa những đổ vỡ, chính ở đó, lòng thương xót Thiên Chúa lại rạng ngời nhất.
Cha đã ra đi, nhưng ánh sáng Cha thắp lên không lụi tắt. Ngọn lửa hy vọng ấy vẫn âm thầm bừng sáng nơi từng tâm hồn chúng con những người con bé nhỏ mà Cha từng ân cần nhắn nhủ, từng âm thầm nâng đỡ.
Cha đã gieo vào Hội Thánh một hạt giống của lòng thương xót, của sự mở rộng, của khát khao nên thánh giữa đời thường.
Và hạt giống ấy hôm nay đang nảy mầm trong những cộng đoàn nhỏ bé nơi vùng xa, trong những bạn trẻ lạc lối tìm lại được ánh sáng, trong những linh mục, tu sĩ, giáo dân đang miệt mài thắp lửa Tin Mừng bằng đời sống phục vụ âm thầm.
Cha đã gieo trong chúng con một niềm xác tín rằng: dù chúng con yếu đuối, lỗi lầm đến đâu, tình yêu Thiên Chúa vẫn luôn bao phủ và nâng đỡ.
Cha đã dạy chúng con biết tin rằng: Hội Thánh không phải là Hội Thánh của những người đã hoàn hảo, nhưng là một đoàn người lữ hành đang học yêu thương và học thứ tha mỗi ngày.
Chúng con cảm tạ Cha vì đã cho chúng con thấy khuôn mặt một người cha thật sự: không xa cách, không lạnh lùng, nhưng đầy lòng thương xót và khiêm nhu.
Chúng con cảm tạ Cha vì đã dạy chúng con can đảm bước đi giữa những vùng tối của thế giới hôm nay, không phải bằng quyền lực, nhưng bằng sự khiêm nhường và tình yêu.
Chúng con cảm tạ Cha vì đã nhắc nhở chúng con rằng: mỗi bước chân nhỏ bé vì yêu thương đều có thể xây nên một phần của Thành Thánh vĩnh cửu.
Xin Cha, từ nơi Thiên Đàng, tiếp tục cầu nguyện cho chúng con, những người con mà Cha đã yêu thương suốt hành trình dương thế.
Xin Cha tiếp tục nâng đỡ Hội Thánh, để chúng con đừng bao giờ nản lòng giữa sa mạc cuộc đời.
Xin Cha thắp sáng trong chúng con ngọn lửa yêu thương, để chúng con không ngại bước ra khỏi chính mình, đem ánh sáng Tin Mừng đến với thế giới.
Xin cho chúng con, như những người con nhỏ của niềm hy vọng, biết tiếp nối 12 mùa ân sủng mà Cha đã khởi sự. Biết can đảm mở ra những cánh cửa lòng mình. Biết tin tưởng vào sự dẫn dắt dịu dàng của Thiên Chúa.
Và biết cùng nhau xây dựng một Hội Thánh – bé nhỏ, nghèo khó, mang thương tích nhưng luôn tràn đầy sức sống Phục Sinh.
Nt. M. Agata Trần Thị Hải, FMI